Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evident
/'evidənt/
US
UK
Tính từ
hiển nhiên, rõ rệt
he
looked
at
his
children
with
evident
pride
ông ta nhìn đàn con của mình với một niềm hãnh diện rõ rệt
* Các từ tương tự:
evidential
,
evidentially
,
evidently