Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evident
/ˈɛvədənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :clear to the sight or mind :obvious
She
spoke
with
evident
anguish
about
the
death
of
her
son
.
The
problems
have
been
evident
for
quite
some
time
. -
compare
self-evident
* Các từ tương tự:
evidently