Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overt
/'əʊvɜ:t/
/əʊ'vɜ:rt/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
công khai
overt
hostility
sự thù địch công khai
* Các từ tương tự:
overtake
,
overtax
,
overthrew
,
overthrow
,
overtime
,
overtly
,
overtoil
,
overtoiled
,
overtone