Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oppress
/'əpres/
US
UK
Động từ
áp bức
the
people
are
oppressed
by
the
military
government
nhân dân bị chính phủ quân sự áp bức
đè nặng; làm ngột ngạt
feel
oppressed
with
the
heat
cảm thấy ngột ngạt vì nóng
oppressed
with
anxiety
bị âu lo đè nặng; lòng nặng trĩu lo âu
* Các từ tương tự:
oppressed
,
oppression
,
oppressive
,
oppressively
,
oppressiveness
,
oppressor