Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
off-load
/,ɒf'ləʊd/
/,ɔ:f'ləʊd/
US
UK
Động từ
dỡ xuống
offload
sacks
of
coal
from
a
lorry
dỡ những bao than từ trên xe tải xuống
off-load something(somebody) on (onto) somebody
(khẩu ngữ)
trút cho ai
we'll
be
able
to
come
if
we
can
off-load
the
children
onto
my
sister
chúng tôi sẽ có thể đến nếu trút được bọn trẻ cho cô em tôi