Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obliterate
/ə'blitəreit/
US
UK
Động từ
xóa, xóa sạch
she
tried
to
obliterate
all
memory
of
her
father
cô ta cố gắng xóa sạch mọi ký ức về bố mình
the
view
was
obliterated
by
the
fog
cảnh vật bị sương mù xóa mờ đi
phá sạch
the
entire
village
was
obliterated
by
the
tornado
toàn bộ làng đã bị vòi rồng phá sạch