Danh từ
sương mù
mảng mờ (trên phim âm bản)
in a fog
rối trí, mù mờ
tôi hoàn toàn mù mờ về kỹ thuật máy vi tính, tôi chẳng hiểu gì vào đấy cả
Động từ
(-gg-)
phủ sương mù, làm mờ
hơi nước đã làm mờ tấm gương trong phòng tắm
làm mờ đi; bị mờ đi (phim ảnh)
làm rối trí; làm rối rắm
tôi hơi rối trí trước những chỉ thị này
ngôn ngữ phức tạp chỉ làm rối rắm các vấn đề thực chất cần bàn