Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
notion
/'nəʊ∫n/
US
UK
Danh từ
khái niệm; ý niệm
a
system
based
on
the
notions
of
personal
equality
and
liberty
một chế độ đặt cơ sở trên khái niệm bình đẳng và tự do cá nhân
your
head
is
full
of
silly
notions
đầu óc anh đầy rẫy những ý niệm ngớ ngẩn
she
has
no
notion
of
the
difficulty
of
this
problem
cô ta chẳng có chút khái niệm nào về sự khó khăn của vấn đề ấy
notions
(số nhiều) (Mỹ)
hàng kim chỉ (để khâu vá)
* Các từ tương tự:
notional
,
Notional demand
,
notionalist