Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
neglect
/ni'glekt/
US
UK
Động từ
sao lãng, lơ là
neglect
one's
studies
sao lãng việc học hành
bỏ bê (công việc)
quên
don't
neglect
writing
to
your
mother
chớ quên viết thư cho mẹ cậu nhé
Danh từ
sự sao lãng; sự lơ là
she
was
severely
criticized
for
neglect
of
duty
chị ta bị phê bình nghiêm khắc vì sao lãng nhiệm vụ
sự bỏ bê
the
garden
was
in
a
state
of
total
neglect
mảnh vườn ở trong tình trạng hoàn toàn bị bỏ bê
* Các từ tương tự:
neglected
,
neglectful
,
neglectfully
,
neglectfulness