Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
muster
/'mʌstə[r]/
US
UK
Danh từ
sự tập hợp; sự tập trung
a
muster
of
troops
sự tập trung quân
pass master
xem
pass
Động từ
tập hợp, tập trung
he
mustered
all
the
troops
ông ta tập trung toàn thể quân sĩ
muster something [up]
tập trung, dồn
muster
public
support
for
something
tập trung mọi hậu thuẫn của quần chúng cho việc gì
* Các từ tương tự:
muster-book
,
muster-out
,
muster-roll