Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
monster
/'mɒnstə[r]/
US
UK
Danh từ
quái vật
prehistoric
monsters
những con quái vật thời tiền sử
(khẩu ngữ) con vật (cây, vật) khổng lồ
his
dog
is
huge
–
a
real
monster
con chó của anh ta to lớn, một con vật khổng lồ thật sự
a
monster
potato
củ khoai tây khổng lồ