Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prehistoric
/pri:hi'stɒrik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tiền sử
prehistoric
man
con người tiền sử
his
ideas
on
the
education
of
girls
are
positively
prehistoric
(đùa, nghĩa xấu) ý kiến của ông ta về giáo dục thiếu nữ hết sức lạc hậu (đậm nét tiền sử)
* Các từ tương tự:
prehistorically