Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
huge
/hju:dʒ/
US
UK
Tính từ
rất lớn, khổng lồ
a
huge
house
ngôi nhà rất lớn
a
huge
amount
of
money
một số tiền khổng lồ
have
a
huge
appetite
ăn rất ngon miệng
* Các từ tương tự:
hugely
,
hugeness
,
hugeous
,
hugeousness