Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mishandle
/,mis'hændl/
US
UK
Động từ
nặng tay với, ngược đãi (ai)
a
sensitive
child
should
not
be
mishandled
không nên đối xử nặng tay với một em bé nhạy cảm
giải quyết sai, giải quyết không có hiểu quả
our
company
lost
an
important
order
because
the
directors
mishandled
the
negotiations
công ty chúng ta đã mất một đơn đặt hàng quan trọng vì các vị giám đốc đã thương lượng không được tốt