Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mingy
/'mindʒi/
US
UK
Tính từ
(-ier, iest)(Anh, khẩu ngữ)
keo kiệt
he's
so
mingy
with
his
money
ông ta tiêu tiền keo kiệt lắm
this
restaurant
serves
very
mangy
portions
quán ăn này dọn ra những suất ăn ít ỏi