Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mangy
/'meindʒi/
US
UK
Tính từ
(-ier, -iest)
bị ghẻ lở (chó…)
dơ dáy, xơ xác
a
mangy
blanket
chiếc chăn xơ xác