Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mingy
/ˈmɪnʤi/
US
UK
adjective
mingier; -est
chiefly Brit informal
not liking to spend money :stingy
a
mingy
uncle
not large enough
a
mingy
portion
of
food