Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mingle
/'miηgl/
US
UK
Động từ
trộn lẫn, hoà lẫn
the
waters
of
the
two
rivers
mingled
[
together
]
to
form
one
river
nước của hai con sông hoà lẫn vào nhau làm một
truth
mingled
with
falsehood
thật giả lẫn lộn
trà trộn
security
men
mingled
with
the
crowd
nhân viên an ninh trà trộn vào đám đông