Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mediate
/'mi:dieit/
US
UK
Động từ
hoà giải, dàn xếp
mediate
between
two
countries
which
are
at
war
làm trung gian hoà giải hai nước đang đánh nhau
the
army
leaders
have
mediated
a
cease-fire
các vị lãnh đạo quân tham chiến đã dàn xếp một cuộc ngừng bắn