Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mane
/mein/
US
UK
Danh từ
bờm (ngựa, sư tử)
(hài) mái tóc dài (ở ngoài)
a
young
man
with
a
thick
mane
hanging
over
his
shoulders
một chàng trai với mái tóc dài xõa trên vai
* Các từ tương tự:
maned
,
manege
,
manes
,
maneuver