Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
liven
/'laivn/
US
UK
Động từ
liven [somebody (something)] up
làm cho trở nên sống động, làm cho sôi động
put
on
some
music
to
liven
thing
up
hãy mở nhạc ra cho sôi động một tí
do
liven
up
a
bit
!
hãy sôi động lên một tí nào!
* Các từ tương tự:
livener