Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lion
/'laiən/
US
UK
Danh từ
con sư tử
(cũ) người nổi tiếng
a
literary
lion
người nổi tiếng trong làng văn
beard the lion in his den
xem
beard
the lion's share
phần lớn nhất (của cái gì khi đem chia ra)
as
usual
,
the
lion's
share
of
the
budget
is
for
defence
thường thì phần lớn nhất trong ngân sách được dành cho quốc phòng
* Các từ tương tự:
lion-hearted
,
lion-heartedness
,
lion-hunter
,
lioncel
,
lioness
,
lionet
,
lionhearted
,
lionise
,
lionization