Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
usual
/'ju:ʒuəl/
US
UK
Tính từ
thường, thông thường, như thường ngày
usual
clothes
quần áo mặc thường ngày
arrive
later
than
usual
đến trễ hơn thường ngày
as usual
như thường lệ, như thường ngày
as
usual,
there
weren't
many
people
at
the
meeting
như thường lệ, không có nhiều người ở buổi họp
* Các từ tương tự:
usually
,
usualness