Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
beard
/biəd/
US
UK
Danh từ
râu
who's
that
man
with
the
beard?
cái ông râu kia là ai thế?
he
has
[
grown
]
a
beard
ông ta để râu
a
goat's
beard
râu dê
Động từ
đương đầu với, chống cự
beard the lion in his den
dám giáp mặt vuốt râu hùm
* Các từ tương tự:
bearded
,
beardless
,
beardlessness