Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lather
/'lɑ:ðə[r]/
US
UK
Danh từ
bọt (xà phòng…)
mồ hôi bọt (của ngựa)
sự kích động, sự hồi hộp
Động từ
tạo bọt, có bọt
soap
will
not
lather
in
sea
water
xà phòng không tạo bọt trong nước biển
xoa xà phòng
lather
one's
chin
before
shaving
xoa xà phòng lên cằm trước khi cạo râu
(cũ, khẩu ngữ) đánh, quật
* Các từ tương tự:
lathering
,
lathery