Danh từ
    
    chốt cửa, then cửa
    
    khóa rập ngoài
    
    on the latch
    
    cài then (nhưng không khóa; nói về cửa)
    
    Động từ
    
    chốt, cài then (cửa)
    
    latch on [to something]
    
    (khẩu ngữ)
    
    hiểu ra
    
    
    
    anh ta hơi chậm nhưng cuối cùng cũng hiểu ra
    
    latch on to somebody
    
    bám theo ai
    
    
    
    nó luôn luôn bám theo tôi mỗi khi gắp tôi ở một buổi tiệc