Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
labyrinth
/'læbərinθ/
US
UK
Danh từ
mê cung
the
old
building
was
a
labyrinth
of
dark
corridors
tòa nhà cổ là cả một mê cung hành lang tối om
go
through
a
real
labyrinth
of
procedures
to
get
a
residence
permit
qua bao nhiêu thủ tục rườm rà để có được một giấy phép cư trú
* Các từ tương tự:
labyrinthian
,
labyrinthic
,
labyrinthine