Động từ
(-tt) (knitted: ở nghĩa 3 thường knit)
đan
Chị biết đan không?
chị ta đan cho con trai chị một chiếc áo len chui đầu
đan trơn, đan thường
đan trơn một mũi, đan móc một mũi
[+ together] kết lại với nhau
xương gãy đã liền lại với nhau
hai nhóm kết chặt với nhau vì quyền lợi chung
knit one's brow[s]
cau mày