Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kitten
/'kitn/
US
UK
Danh từ
con mèo con
have kittens
rất lo lắng bồn chồn
my
mum'll
have
kittens
if
I'm
not
home
by
midnight
mẹ tôi rất lo lắng bồn chồn nếu nửa đêm tôi không về nhà
* Các từ tương tự:
kittenish
,
kittenishly
,
kittenishness