Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kennel
/'kenl/
US
UK
Danh từ
cũi chó cảnh
chuồng chó săn
kennels
(động từ số ít hay số nhiều) chuồng chó
we
put
the
dog
into
kennels
when
we
go
on
holiday
chúng tôi để con chó trong chuồng khi đi nghỉ
Động từ
(-ll-, Mỹ -l-)
nhốt (chó) trong chuồng
* Các từ tương tự:
kennel ration