Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
ken
US
UK
Stingy, close-fisted
Giàu mà ken
To
be
close
-
fisted
though
rich
Stop, fill, caulk
Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió
To
stop
the
gap
in
the
daub
and
wattle
in
protection
against
winds
Ken sơn ta vào mộng giường
To
fill
mortises
of
a
bed
with
lacquer
* Các từ tương tự:
ken két
,
keng
,
keng keng
,
ken-vin