Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
keng
US
UK
Clang
Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa
A
clang
of
bell
was
heard
at
the
gate
keng keng (láy, ý liên tiếp)
Tiếng chuông xe đạp keng keng
The
bicycle
bell
sounded
"
clang
,
clang
"
* Các từ tương tự:
keng keng