Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
juggle
/'dʒʌgl/
US
UK
Động từ
tung hứng
juggle [
with
]
balls
tung hứng mấy quả bóng
thay đổi cách sắp xếp để lừa gạt
the
government
has
been
juggling
[
with
]
the
figures
to
hide
the
latest
rise
in
unemployment
chính phủ đã thay đổi các số liệu để che giấu nạn gia tăng thất nghiệp gần đây
* Các từ tương tự:
juggler
,
jugglery