Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
juggle
US
UK
verb
The accountant refused a bribe to juggle the company's books
manipulate
tamper
with
falsify
fix
rig
distort
misstate
misrepresent
alter
arrange
Colloq
doctor
cook