Danh từ
cái giật mạnh, cái đẩy mạnh, cái thúc mạnh, cái ném mạnh
nó giật mạnh chiếc răng và chiếc răng tuột ra
sự co giật
sự giật mí mắt
(khẩu ngữ, xấu) kẻ ngu ngốc
Động từ
giật mạnh, kéo mạnh, đẩy mạnh, ném mạnh
nó giật mạnh cần câu ra khỏi nước
giật cửa mở ra
giật mạnh để thoát ra
giật giật
xe lửa giật giật rồi dừng lại
cố giữ đừng có làm rung máy ảnh khi chụp ảnh
jerk [oneself] off
(Anh, tiếng lóng) thủ dâm (đàn ông)
jerk something out
nói dằn từng tiếng
nói dằn từng tiếng một lời xin lỗi