Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intermediate
/,intə'mi:djət/
US
UK
Tính từ
ở giữa, trung gian
at
an
intermediate
point
tại điểm giữa
the
pupa
is
at
an
intermediate
stage
of
development
between
the
egg
and
the
adult
butterfly
nhộng là hình thái trung gian giữa trứng và con bướm trưởng thành
trung cấp (giữa sơ cấp và cao cấp)
an
intermediate
course
khóa học trung cấp
* Các từ tương tự:
Intermediate areas
,
Intermediate goods
,
Intermediate lag
,
Intermediate technology
,
Intermediate Technology Development Group
,
Intermediate variables
,
intermediate-range
,
intermediate-range [ballistic] missile
,
intermediately