Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
butterfly
/'bʌtəflai/
US
UK
Danh từ
con bướm
(nghĩa bóng)
người lông bông (không có công việc ổn định lâu dài)
(số ít) (cách viết khác butterfly stroke)
kiểu bơi bướm
doing
[
the
] butterfly
bơi bướm
have butterflies [in one's stomach]
(khẩu ngữ)
hồi hộp (trước khi làm việc gì)
* Các từ tương tự:
butterfly circuit
,
butterfly-nut
,
butterfly-screw