Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intangible
/in'tændʒəbl/
US
UK
Tính từ
không thể sờ thấy; không thể hiểu thấu được
the
old
building
had
an
intangible
air
of
sadness
about
it
tòa nhà cổ có một không khí buồn bã không thể hiểu thấu nổi
không tồn tại dưới dạng vật chất, vô hình
the
intangible
value
of
a
good
reputation
giá trị vô hình của một thanh danh tốt
* Các từ tương tự:
Intangible assets
,
Intangible capital
,
intangibleness