Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inroad
/'inrəʊd/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
cuộc đột nhập
inroads
into
enemy
territory
cuộc đột nhập vào lãnh thổ quân địch
make inroads into (on) something
dùng hết dần
already
the
children
had
made
considerable
inroads
on
the
food
tụi trẻ đã dùng hết dần chỗ thực phẩm đó rồi