Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
already
/ɔ:l'redi/
US
UK
Phó từ
đã, rồi
the
teacher
is
already
in
the
room
when
I
arrived
thầy giáo đã ở trong phòng khi tôi đến
she
had
already
left
when
I
phoned
khi tôi gọi điện thoại, chị ta đã đi rồi
is
it
10
o'clock
already?
Đã 10 giờ rồi sao?