Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inject
/in'dʒekt/
US
UK
Động từ
tiêm, chích
a
drug
that
can
be
injected
or
taken
by
mouth
một thứ thuốc có thể tiêm hoặc uống
inject
penicillin
into
somebody's
arm
; inject
somebody'
arm
with
penicillin
tiêm pinixilin vào tay ai
(nghĩa bóng) đưa vào
try
to
inject
a
bit
of
enthusiasm
in
your
performance
hãy cố đưa một ít nhiệt tình thêm nữa vào cuộc biểu diễn của anh
* Các từ tương tự:
injectable
,
injectant
,
injection
,
Injections
,
injective
,
injector