Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflict
/in'flikt/
US
UK
Động từ
giáng cho
inflict
a
crushing
defeat
on
the
enemy
giáng cho quân thù một trận thua tả tơi
bắt (ai) phải chịu đựng sự có mặt của người nào (mà họ không thích)
apologize
for
inflicting
one's
company
on
somebody
xin lỗi vì sự có mặt không đúng lúc của mình
* Các từ tương tự:
inflictable
,
inflicter
,
infliction
,
inflictive
,
inflictor