Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incubate
/'iŋkjʊbeit/
US
UK
Động từ
ấp [trứng]
a
bird
incubating
[
her
eggs
]
con chim đang ấp trứng
ủ (bệnh)
cấy
incubate
germs
in
a
laboratory
cấy mầm bệnh trong phòng thí nghiệm
(nghĩa bóng) ấp ủ
plans
that
had
long
been
incubated
in
their
minds
những kế hoạch đã được ấp ủ từ lâu trong đầu óc của họ