Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inconsistent
/,inkən'sistənt/
US
UK
Tính từ
không phù hợp
such
behaviour
is
inconsistent
with
her
high-minded
principles
cách cư xử như thế là không phù hợp với những nguyên tắc cao thượng của bà ta
không nhất quán, không kiên định
* Các từ tương tự:
inconsistently