Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incidental
/,insi'dentl/
US
UK
Tính từ
phụ, không quan trọng
incidental
expenses
những món chi tiêu phụ
phụ trợ
incidental
music
for
a
play
nhạc phụ trợ (nhạc đệm) cho một vở kịch
(vị ngữ) (+ to) xảy ra vì, xảy ra khi
the
risks
that
are
incidental
to
exploration
những nguy hiểm có thể xảy ra khi thám hiểm
tình cờ, ngẫu nhiên
* Các từ tương tự:
incidental music
,
incidentally
,
incidentalness