Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impasse
/'æmpɑ:s/
/im'pæs/
US
UK
Danh từ
thế bế tắc; ngõ cụt
the
negotiations
had
reached
an
impasse,
with
both
sides
refusing
to
compromise
các cuộc thương lượng đã đi đến ngõ cụt (đến thế bế tắc) vì cả hai bên đều không chịu thỏa hiệp