Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impale
/im'peil/
US
UK
Động từ
xiên vào, đâm xiên qua
in
former
times
,
prisoner's
heads
were
impaled
on
pointed
stakes
ngày xưa thủ cấp tù nhân bị xiên vào những cọc nhọn
* Các từ tương tự:
impalement
,
impaler