Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
times
/taimz/
US
UK
Danh từ
lần
their
house
is
at
least
three
times
as
big
as
ours
(
three
times
bigger
than
ours
)
nhà chúng nó ít nhất cũng bằng ba lần nhà chúng ta
Giới từ
nhân với
five
times
two
is
(
equals
)
ten
năm nhân với hai là mười
* Các từ tương tự:
timesaving