Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pointed
/'pɔintid/
US
UK
Tính từ
[có đầu] nhọn, [có mũi] nhọn
a
pointed
tool
một dụng cụ có mũi nhọn
(nghĩa bóng) chĩa vào (ai, một thói xấu…)
she
made
some
pointed
references
to
his
careless
work
cô ta có một ít lời ám chỉ chĩa vào công việc cẩu thả của anh ta
(nghĩa bóng) sắc sảo (trí óc)
a
pointed
mind
trí óc sắc sảo
* Các từ tương tự:
pointedly
,
pointedness