Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hazard
/'hæzəd/
US
UK
Danh từ
mối nguy
smoking
is
a
serious
health
hazard
hút thuốc lá rất nguy cho sức khỏe
wet
roads
are
a
hazard
to
drivers
đường ướt là một mối nguy cho các lái xe
chướng ngại trên sân bãi đánh gôn
Động từ
liều, mạo hiểm
hazard
one's
life
liều mạng
đánh bạo
I
don't
know
where
he
is
but
I
could
hazard
a
guess
tôi không biết nó ở đâu, nhưng tôi xin đánh bạo thử đoán xem
* Các từ tương tự:
hazardous
,
hazardously